Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
student
/'stju:dənt/
/'stu:dənt/
US
UK
Danh từ
sinh viên
a
BA
student
sinh viên đại học (học để thi lấy bằng cử nhân)
a
medical
student
sinh viên y khoa
(Mỹ) học sinh
student of something
người nghiên cứu; người ham tìm hiểu (môn gì đó)
a
student
of
theology
người nghiên cứu thần học
* Các từ tương tự:
student interpreter
,
student lamp
,
studentship