Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
soil
/sɔil/
US
UK
Danh từ
đất
alluvial
soil
đất phù sa, đất bồi
a
man
of
the
soil
con nhà nông
one's
native
soil
quê cha đất tổ của mình
born
on
British
soil
sinh ra trên đất Anh
Động từ
[làm] vấy bẩn
this
material
soils
easily
vải này dễ bẩn
he
refused
to
soil
his
hands
anh ta không chịu bẩn tay (làm những việc phải bẩn tay)
* Các từ tương tự:
soil-pipe
,
soilage
,
soilborne
,
soiless
,
soiling
,
soilless
,
soilure