medicine
/'medsn/ /'medisn/
Danh từ
y học, y khoa
bác sĩ y khoa
thuốc (để trị bệnh)
đừng dùng nhiều thuốc thế
thuốc ho
some, a little, a taste…of one's own medicine
cách đối xử ăn miếng trả miếng
tụi trẻ bé hơn muốn ăn miếng trả miếng với kẻ đã bắt nạt chúng
take one's medicine [like a man]
(thường đùa)
ngậm đắng nuốt cay