Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
badly
/bædli/
US
UK
Phó từ
(worse; worst)
[một cách] xấu, [một cách] tồi
[một cách] nặng
badly
wounded
bị thương nặng
lắm, rất
want
something
badly
rất cần cái gì
* Các từ tương tự:
badly-off