Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
badly-off
/,bædliɒf/
US
UK
Tính từ
(worse-off, worst-off)
nghèo
they
are
too
badly-off
to
have
a
holiday
họ nghèo đến nỗi không có tiền đi nghỉ
(+for) thiếu
the
school
is
rather
badly-off
for
equipment
nhà trường hơi thiếu thiết bị