Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
equipment
/i'kwipmənt/
US
UK
Danh từ
đồ trang bị, đồ dùng cần thiết
a
factory
with
modern
equipment
một nhà máy với trang bị hiện đại
office
equipment
đồ dùng văn phòng
sự trang bị
the
equipment
of
the
photographic
studio
was
expensive
sự trang bị cho phòng ảnh rất tốn tiền