Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
expensive
/ik'spensiv/
US
UK
Tính từ
đắt tiền
an
expensive
car
chiếc xe đắt tiền
houses
are
very
expensive
in
this
area
giá nhà ở khu vực này rất đắt
* Các từ tương tự:
expensively
,
expensiveness