Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
area
/'eəriə/
US
UK
Danh từ
diện tích, bề mặt
the
kitchen
is
12
square
metres
in
area (
has
an
area
of
12
square
metres
)
gian bếp có diện tích 12m vuông
vùng, khu vực
mountainous
areas
of
the
world
những vùng núi non trên thế giới
do
you
like
the
area
where
you're
living
?
Anh có thích vùng anh đang ở không?
lĩnh vực
the
area
of
finance
lĩnh vực tài chính
sân trước nhà
* Các từ tương tự:
area chart
,
area code
,
area graph
,
area search
,
area-preserving
,
areal
,
arealization