Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
equipment
US
UK
noun
They spent a fortune on mountain-climbing equipment
gear
apparatus
furnishings
accoutrements
appurtenances
paraphernalia
kit
materiel
or
mat
‚
riel
tackle
outfit
trappings
tack
equipage
Colloq
Brit
clobber