Danh từ
kẻ hay bắt nạt
để cô bé ấy yên, tên ỷ lớn bắt nạt kia!
Động từ
(bullied)
bắt nạt
nó bị bọn nam sinh lớn hơn ở trường bắt nạt
bully somebody into doing something
bắt bạt ai phải làm gì
viên quản đốc bắt nạt công nhân phải làm việc dữ hơn bằng cách dọa đuổi việc
Danh từ
(cách viết khác bully beef) (khẩu ngữ)
thịt bò muối đóng hộp
Thán từ
bully for somebody
(khẩu ngữ, mỉa mai) cừ; giỏi
cuối cùng cậu ta đã giải được câu đố đó hả? giỏi đấy!
Danh từ
sự bắt đầu giao bóng (bóng chày xưa)
Động từ
(bullied)
bully off
bắt đầu giao bóng (bóng chày xưa)