Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
violent
/'vaiələnt/
US
UK
Tính từ
hung dữ; dữ dội, mãnh liệt
violent
criminals
những tên tội phạm hung dữ
students
are
involved
in
violent
clashes
with
the
police
sinh viên đã dính líu vào những vụ xô xát dữ dội với cảnh sát
mãnh liệt, mạnh mẽ (tình cảm)
violent
passions
những say mê mãnh liệt
violent
language
ngôn ngữ mạnh mẽ
ác liệt, dữ dội
violent
storm
cơn bão dữ dội
violent
toothache
cơn đau răng dữ dội
* Các từ tương tự:
violently