Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
except
/ik'sept/
US
UK
Giới từ
trừ, trừ ra
the
restaurant
is
open
every
day
except
Monday
cửa hàng ăn mở cửa hằng ngày trừ thứ hai
the
meal
was
excellent
except
for
the
first
course
bữa ăn thật tuyệt trừ món đầu bữa
Động từ
trừ, trừ ra
we
all
had
to
take
part
in
the
training
run
with
nobody
excepted
tất cả chúng tôi đều phải tham gia cuộc tập chạy không trừ một ai
present company except
xem
present
* Các từ tương tự:
excepting
,
exception
,
exception condition
,
exception control
,
exception handler
,
exceptionability
,
exceptionable
,
exceptionably
,
exceptional