Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Monday
/'mʌndi/
US
UK
Danh từ
(viết tắt Mon)
thứ hai (trong tuần)
last
(
next
) Monday
thứ hai rồi (tới)
"
when
did
they
meet
?" "
on
Monday"
Khi nào chúng ta gặp nhau thế? "vào thứ hai"
Monday
morning
(
afternoon
;
evening
)
sáng (trưa, chiều) thứ hai
Monday
week
thứ hai tuần sau nữa
* Các từ tương tự:
mondayish
,
mondayist