Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
evening
/i':vniη/
US
UK
Danh từ
buổi tối (thời gian trong ngày từ giữa buổi chiều và giờ đi ngủ)
dạ hội
a
musical
evening
dạ hội hòa nhạc
a
theatre
evening
has
been
arranged
một dạ hội sân khấu đã được chuẩn bị
(nghĩa bóng) lúc xế bóng (của cuộc đời)
the
evening
of
his
life
lúc xế bóng đời ông
the evening star
/,i':vniη stɑ:[r]/
sao hôm
* Các từ tương tự:
evening dress
,
evening meal
,
evening paper
,
evening prayer
,
evening primrose
,
evening star
,
evenings