Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nobody
/'nəʊbədi/
US
UK
Danh từ
(cũng no one /'nəʊwʌn/)
không ai, không người nào
nobody
came
to
see
me
không ai tới thăm tôi cả
when
I
arrived
there
was
nobody
there
khi tôi tới, không ai có ở đấy cả
Danh từ
người chẳng ra gì; người không quan trọng
your
friends
are
all
just
a
bunch
of
nobodies
tụi bạn cậu đúng là một lũ người chẳng ra gì