Danh từ
chùm bó, cụm, buồng
một chùm nho
một buồng chuối
một bó hoa
(khẩu ngữ) bọn, lũ
một lũ con gái đang ngồi trên bãi cỏ
a bunch of five
(từ Anh,tiếng lóng)
cú đấm
Động từ
được bó lại thành bó (chùm, cụm)
chiếc áo sơ mi nữ bó lại ngang eo
qua đường từng người một, đừng có cụm lại với nhau