Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
waist
/weist/
US
UK
Danh từ
chỗ thắt lưng; chỗ eo lưng
up
to
the
waist
đến thắt lưng
waist
measurement
vòng eo
trousers
with
a
30
inch
waist
quần lưng rộng 30 insơ
áo chẽn (dài đến thắt lưng)
chỗ thắt lại, eo (của vật gì)
a
violin
waist
eo đàn vi-ô-lông
phần eo tàu (tàu thủy)
* Các từ tương tự:
waist-deep
,
waist-high
,
waistband
,
waistcoat
,
waisted
,
waistline
,
-waisted