Danh từ
tai
bông (của cây lúa…)
lúa trổ bông
an ear [for something]
(số ít)
khả năng phân biệt âm thanh, khả năng nghe
cô ta có khả năng phân biệt âm thanh tốt để học ngoại ngữ
be all ears
(khẩu ngữ)
chăm chú nghe
hãy kể cho tôi về các tin tức của anh, tôi đang chăm chú nghe đây
box somebody's ears
something comes to (reaches) somebody's ears
chuyện gì đến tai ai
din in one's ears
somebody's ears are burning
ai đó nghi ngờ là mình bị nói xấu
easy on the ear (eye)
fall on deaf ear
feel one's ears burning
give somebody (get) a thick ear
go in (at) one ear and out [at] the other
nghe tai này ra tai kia, không nhớ gì cả
have (get, win…) somebody's ears
thu hút được sự chú ý của ai
have (keep an) one's ear to the ground
luôn luôn theo dõi nắm sát tình hình
have a word in somebody's ear
keep one's ears (eyes) open
lend an ear
make a pig's ear of something
meet the ear (eye)
music to one's ears (eyes)
not believe one's ears (eyes); [be] out on one's ears
bị sa thải, bị trục xuất bất ngờ
play [something] by ear
chơi nhạc theo trí nhớ không cần nhìn vào bản nhạc
play it by ear
(khẩu ngữ)
ứng tác, tùy cơ ứng biến
tôi không có thì giờ chuẩn bị cho cuộc họp này, vì vậy tôi phải tùy cơ ứng biến
prick up one's ears
shut one's ears to something (somebody)
smile from ear to ear
cười toe toét
turn a deaf ear
[be] up to one's ears (eyes) in something
bận ngập đầu ngập cổ vào việc gì
walls have ears
with a flea in one's ear
wet behind the ears
with half an ear
lơ đễnh, không chăm chú nghe