Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rice
/rais/
US
UK
Danh từ
cây lúa
lúa; gạo; cơm
a
bowl
of
boiled
rice
một bát cơm
brown
rice
gạo lức
rice
pudding
món pu-đinh gạo sữa
* Các từ tương tự:
rice paddy
,
rice-bird
,
rice-mill
,
rice-paddies
,
rice-paper
,
rice-pudding
,
rice-swamp
,
rice-wine
,
ricefield