Tính từ
(-er, -est)
nâu
giày màu nâu sẫm
rám nắng
da anh ta rám nắng nhiều sau kỳ nghỉ hè
as brown as a berry
da có màu rám nâu
in a brown study
trầm ngâm
Danh từ
màu nâu
lá cây với nhiều mức độ nâu khác nhau
quần áo màu nâu
quần áo màu nâu không hợp với chị
Động từ
[làm cho] trở thành nâu, [làm cho] rám đi
bị rám nắng
trước hết hãy rán vàng thịt trong mỡ nóng
browned off
(Anh, khẩu ngữ)
chán ngấy
nó đã chán ngấy công việc của nó