Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
summer
/'sʌmə[r]/
US
UK
Danh từ
mùa hè, mùa hạ
this
summer
hè này
last
summer
hè qua
a
girl
of
ten
summers
(
tu
t
ừ)
cô gái mười tuổi
the
summer
holidays
kỳ nghỉ hè
an Indian summer
xem
Indian
one swallow does not make a summer
xem
swallow
* Các từ tương tự:
summer pudding
,
summer school
,
summer time
,
summer-bud
,
summer-house
,
summer-solstice
,
summer-tree
,
summering
,
summerless