Danh từ
tiếng tích tắc (của đồng hồ)
(khẩu ngữ) chút, lát, giây lát
đợi một chút
(Mỹ check) dấu kiểm (khi điểm từng mục trong một danh sách)
đánh dấu kiểm (đã kiểm rồi)
Động từ
kêu tích tắc (đồng hồ)
tick something [off]
đánh dấu kiểm
đánh dấu kiểm tên các người có mặt
what makes somebody tick
(khẩu ngữ) cái khiến cho ai làm như vậy
tôi thực sự chưa hiểu được cái gì đã khiến cô ta làm như vậy
tick away (by)
trôi qua (thời gian)
tick something away
chỉ thời gian qua đi (đồng hồ)
tick somebody off
(khẩu ngữ) quở trách ai
bị quở trách vì làm việc cẩu thả
tick over
chạy không, vẫn để nổ (máy ở xe ô tô)
tôi dừng xe nhưng vẫn để nổ máy
tiếp tục như thường lệ(công việc…)
hãy cố tiếp tục công việc như thường lệ khi tôi đi vắng
Danh từ
(động vật) con ve cứng (hút máu chó, bò, cừu)
(Anh, tiêng lóng) người đê tiện
Danh từ
vải may bọc (nệm, gối)
Danh từ
(khẩu ngữ) (cách viết khác ticking)
sự mua chịu
mua chịu hàng hoá