Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
careless
/'keəlis/
US
UK
Tính từ
cẩu thả, tắc trách
a
careless
driver
người lái xe cầu thả
this
is
careless
work
,
do
it
again
!
đấy là một công việc cẩu thả, làm lại đi!
không quan tâm, không lo lắng
she's
very
careless
with
money
chị ta khômg quan tâm lắm đến việc tiền nong (tiêu quá nhiều)
careless
charm
sắc đẹp không trau chuốt, sắc đẹp tự nhiên
* Các từ tương tự:
carelessly
,
carelessness