Danh từ
(Mỹ faucet) vòi nước
mở vòi nước
khóa vòi nước
đừng để vòi nước chảy hoài thế; đừng quên khóa vòi nước
sự nghe trộm điện thoại; bộ phận mắc vào để nghe trộm điện thoại
lắp bộ phận nghe trộm vào điện thoại của ai
on tap
trong thùng có vòi khóa mở(rượu bia)
(nghĩa bóng) có thể có ngay khi cần đến
Động từ
(-pp-)
rút chất lỏng ra khỏi thùng chứa
rút rượu táo ra khỏi thùng
rút một ít rượu táo ra (khỏi thùng)
rạch vỏ (cây) để lấy nhựa
rạch vỏ cây cao su lấy nhựa
khai thác
những vùng khoáng sản rộng lớn chờ được khai thác
những phương thức mới để khai thác tài năng của lớp trẻ
(khẩu ngữ) vay được của ai một số tiền
Danh từ
sự gõ nhẹ, sự vỗ nhẹ; tiếng gõ nhẹ, tiếng vỗ nhẹ
họ nghe có tiếng gõ nhẹ ở cửa
nó cảm thấy có ai vỗ nhẹ vào vai
taps
(số nhiều) (động từ số ít) (Mỹ)
kèn báo hiệu tắt đèn đi ngủ (trong lực lượng vũ trang)
Động từ
(-pp-)
gõ nhẹ vào, vỗ nhẹ vào
vỗ nhẹ vào vai ai
ông ta lấy gậy gõ nhẹ vào cái hộp
gõ gõ ngón tay lên bàn
ai gõ của sổ thế?