Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
waiting
/'weitiɳ/
US
UK
Danh từ
sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
sự hầu bàn
Tính từ
đợi, chờ
hầu bàn
* Các từ tương tự:
waiting game
,
waiting-lady
,
waiting-list
,
waiting-maid
,
waiting-room
,
waiting-woman