Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
felt
/felt/
US
UK
Động từ
quá khứ đơn và quá khứ phân từ của feel
xem
feel
Danh từ
nỉ, phớt
felt
hats
mũ nỉ
* Các từ tương tự:
felt-base
,
felt-pen
,
felting
,
felty