Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quality
/'kwɒləti/
US
UK
Danh từ
chất, phẩm chất
goods
of
poor
quality
hàng hóa phẩm chất xấu
this
company
is
more
concerned
with
quality
than
with
quantity
công ty này quan tâm đến chất hơn là lượng
đặc tính, nét đặc biệt
he
had
many
good
qualities
despite
his
apparent
rudeness
anh ta có nhiều [đặc] tính tốt mặc dù bề ngoài có vẻ thô lỗ
one
quality
of
this
plastic
is
that
it
is
almost
unbreakable
một nét đặc biệt của chất nhựa này là hầu như không vỡ