Danh từ
chất dẻo
nhựa
nhiều đồ dùng hằng ngày làm bằng nhựa
(cách viết khác plastic money) (khẩu ngữ) thẻ tín dụng (có thể dùng để mua hàng chịu…)
plastics
(động từ số ít) khoa chất dẻo
Tính từ
bằng nhựa
chiếc khay [bằng] nhựa
dẻo; dễ nặn
đất sét là một chất sẽ nặng
(nghĩa bóng) trí óc của trẻ em rất dễ uốn nắn
tạo hình
nghệ thuật tạo hình