Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
clay
/klei/
US
UK
Danh từ
đất sét
have feet of clay
xem
foot
* Các từ tương tự:
clay conduit
,
clay pigeon
,
clay pipe
,
clay-brained
,
Clay-clay
,
clay-cold
,
clay-coloured
,
clay-pan
,
clayey