Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
concerned
/kən'sɜ:nd/
US
UK
Tính từ
concerned about (for something; that…)
lo lắng; bận tâm
I'm
concerned
that
they
may
have
got
lost
tôi lo là họ đã bị lạc
* Các từ tương tự:
concernedly