Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quantity
/'kwɒntəti/
US
UK
Danh từ
lượng, số lượng, số
I
prefer
quality
to
quantity
tôi thích chất hơn lượng
it's
cheaper
to
buy
goods
in
quantily
mua hàng số lượng nhiều thì rẻ hơn
there's
only
a
small
quantity
left
chỉ còn lại một số ít thôi
* Các từ tương tự:
quantity surveyor
,
Quantity theory of money