Tính từ
xa hơn
bệnh viện ở xa mãi cuối đường
thêm nữa
cần sự giúp đỡ thêm nữa
cho đến khi có yết thị mới
Phó từ
xa hơn
đi xa hơn nữa thì không an toàn
hãy hồi tưởng xa hơn nữa về thời thơ ấu của bạn
thêm vào
thêm vào đó, tôi nhận thấy rằng
hơn nữa
tôi có thể biếu anh 50 bảng, nhưng hơn nữa thì không được
far (farther, further) afield
Động từ
thúc đẩy
thúc đẩy sự nghiệp hòa bình