Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
till
/til/
US
UK
Liên từ, Giới từ
như until
xem
until
I'll
keep
it
for
you
till
Monday
tôi sẽ giữ cái đó cho anh cho đến thứ hai
Danh từ
ngăn kéo để tiền (ở quầy hàng…)
have one's fingers in the till
xem
finger
Động từ
(cũ)
cày cấy, trồng trọt
* Các từ tương tự:
tillable
,
tillage
,
tiller
,
tilling