Danh từ
bụi
đồ đạc cũ phủ đầy bụi
một hạt bụi
bụi phấn
tro tàn người chết
bite the dust
dry as dust
kick up (raise) a dust
(khẩu ngữ)
làm om sòm, làm nhặng xị cả lên
shake the dust off one's feet
throw dust in somebody's eyes
lòe ai
khi mọi rắc rối đã qua, khi chuyện đã ổn thỏa
Động từ
phủi bụi, lau bụi
lau bụi đồ đạc
giũ bụi đi, người anh đầy phấn
dust something off
luyện lại (vì đã lâu không sử dụng đến)
tôi phải luyện lại tiếng Pháp nếu chúng ta đi Paris
dust something onto, over…
rắc
rắc đường lên bánh
dust something with something
rắc
rắc đường lên bánh