Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
settled
/'setld/
US
UK
Tính từ
ổn định
a
settled
spell
of
weather
một đợt thời tiết ổn định
lead
a
more
settled
life
sống một cuộc sống ổn định hơn
* Các từ tương tự:
settled estate