Danh từ
đá phấn
phấn; viên phấn
một thỏi phấn (để viết lên bảng đen)
một bức tranh vẽ bằng phấn
một hộp phấn màu
different as chalk and (from) cheese
not by a long chalk (shot)
Động từ
viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn
chalk something out
phác ra (bằng hình vẽ hay bằng lời)
viên tướng phác ra kế họach tấn công của ông
chalk something up
(khẩu ngữ) viết bằng phấn lên bảng
ghi số điểm lên bảng (trong một trò chơi…)
ghi được (một thắng lợi, một thành công)
đội đã ghi được trận thắng thứ năm liên tiếp
chalk something up [to somebody (something) ]
ghi vào sổ nợ (chầu rượu uống ở quán…)
này anh tiếp viên, hãy ghi chầu rượu này vào sổ nợ của tôi nhé