Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
speck
/spek/
US
UK
Danh từ
đốm, vết
a
speck
of
soot
on
his
shirt
một vết bồ hóng trên áo sơ mi của nó
the
ship
was
a
mere
speck
on
the
horizon
con tàu chỉ là một đốm nhỏ ở đường chân trời
hạt (bụi)
* Các từ tương tự:
specked
,
speckle
,
speckled
,
speckless