Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
horizon
/hə'raizn/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều) tầm nhìn, tầm hiểu biết, phạm vi kiến thức
a
woman
of
narrow
horizon
một phụ nữ có tầm nhìn hẹp
travel
broadens
one's
horizon
du lịch làm mở mang kiến thức con người
the horizon
(số ít)
chân trời
on the horizon
xảy ra đến nơi (sự việc…)
* Các từ tương tự:
horizontal
,
horizontal bar
,
Horizontal equity
,
Horizontal intergration
,
horizontality
,
horizontally