Động từ
(-pp-)
nhúng, dìm
nhúng ngón tay vào xem nước nóng thế nào
nhúng áo vào nước thuốc nhuộm để nhuộm
hụp, ngụp, lặn; nhào xuống
chim bay lên nhào xuống
mặt trời lặn xuống dưới chân trời
hạ xuống, cúi xuống
hạ đèn pha của xe xuống (cho khỏi chói mắt người đi ngược chiều…)
cúi người xuống qua một cửa vòm thấp
dốc xuống
đất dốc dần xuống phía nam
dip into something
rút tiền ra (tiền tiết kiệm…)
móc tiền trong ví ra (để tiêu)
xem lướt qua
tôi mới chỉ có thì giờ xem lướt qua bản báo cáo
Danh từ
sự nhúng, sự dìm
(khẩu ngữ) sự tắm nhanh
đi tắm nhanh một cái
nước tắm cho cừu
nước xốt (chấm bánh quy, chấm rau)
dốc xuống
chỗ dốc xuống trên đường đi