Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
bung
US
UK
noun
Big cooking pot
bung nấu bánh chưng
a
cooking
pot
for
glutinous
rice
square
cakes
verb
To burst open
thúng đã bung vành
the
rim
of
the
basket
has
burst
chiếc dù bung ra, lơ lửng trên không
the
parachute
has
burst
open
and
is
now
hanging
in
the
air
To boil to a pulp
bung ngô
to
boil
maize
to
a
pulp
cà bung
egg-plant
boiled
soft
* Các từ tương tự:
bung búng
,
bung bủng
,
bung xung