Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
bung xung
US
UK
noun
Stooge, scapegoat
đứng ra làm bung xung, chịu cho thiên hạ chê cười
to
act
as
a
stooge
and
expose
oneself
to
public
ridicule