Danh từ
cơm, thịt (của trái cây)
bột nhão sợi gỗ; bột giấy
chất [nghiền] nhão
nghiền tỏi thành một khối nhão
giả cho ai một trận nhừ người
(nghĩa xấu) sách báo giật gân rẻ tiền
bà ta viết loại sách giật gân rẻ tiền
tiểu thuyết giật gân rẻ tiền
Động từ
nghiền nhão ra; nhão bét ra