Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
parachute
/'pærə∫u:t/
US
UK
Danh từ
[cái] dù (để nhảy từ trên máy bay xuống)
land
by
parachute
nhảy dù xuống đất
a
parachute
jump
sự nhảy bằng dù
Động từ
thả [bằng] dù
supplies
were
parachuted
into
the
earth-quake
zone
hàng cứu trợ được thả dù xuống vùng động đất
nhảy dù
we
parachuted
into
enemy
territory
chúng tôi nhảy dù vào lãnh thổ địch
* Các từ tương tự:
parachute flare
,
parachute jump
,
parachute mine
,
parachute troops
,
parachute-jumper
,
parachuter