Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
supplies
/sə'plaiz/
US
UK
Danh từ
số nhiều
hàng cung ứng hằng ngày
the
army
was
trapped
in
the
pass
for
several
days
,
and
began
to
run
short
of
supplies
đội quân bị kẹt nhiều ngày và bắt đầu thiếu hàng cung ứng hằng ngày