Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thirst
/θɜ:st/
US
UK
Danh từ
sự khát nước
quench
one's
thirst
with
a
long
drink
of
water
uống một hơi dài cho đã khát
they
lost
their
way
in
the
desert
and
died
of
thirst
họ lạc đường trong sa mạc và đã chết khát
(số ít)
thirst
for
something
sự khao khát, sự khao khát
a
thirst
for
knowledge
lòng thèm khát hiểu biết
Động từ
(cổ) khát nước
thirst
for
something
thèm khát, khao khát
thirst
for
revenge
khao khát trả thù
* Các từ tương tự:
thirstily
,
thirsty