Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
desert
US
UK
Động từ
'dezɜ:t
rời đi, bỏ đi
desert
a
house
bỏ nhà đi
bỏ trốn
desert
from
the
army
bỏ trốn khỏi quân ngũ, đào ngũ
bỏ rơi, ruồng bỏ
he
deserted
his
wife
and
children
and
went
abroad
anh ta bỏ rơi vợ con và đi ra nước ngoài
his
courage
deserted
him
hắn không còn can đảm nữa (lòng can đảm đã ruồng bỏ hắn)
Danh từ
'dezət
hoang mạc
the
Sahara
Desert
hoang mạc Sahara
* Các từ tương tự:
desert island
,
deserted
,
deserter
,
desertion
,
deserts