Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wife
/waif/
US
UK
Danh từ
(số nhiều wives)
vợ
she
was
a
good
wife
and
mother
bà ta là một người vợ và người mẹ tốt
husband and wife
xem
husband
an old wives' tale
xem
old
the world and his wife
xem
world
* Các từ tương tự:
wifehood
,
wifeless
,
wifelike
,
wifely