Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
husband
/'hʌzbənd/
US
UK
Danh từ
chồng
husband and wife
cặp vợ chồng
they
lived
together
as
husband
and
wife
for
years
họ đã sống với nhau như vợ chồng nhiều năm nay
Động từ
tiết kiệm, dành dụm
husband
one's
resources
tiết kiệm tài nguyên
* Các từ tương tự:
husbandhood
,
husbandlike
,
husbandman
,
husbandry
,
husbandship