Danh từ
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù
khao khát trả thù
(thể thao) trận đấu gỡ
get (have) one's revenge (on somebody for something); take revenge (on somebody, for something)
trả thù (ai, về việc gì)
họ thề trả thù bọn người bắt cóc
(in) revenge for
vì thù hằn; để trả thù
tụi khủng bố đánh bom đồn cảnh sát để trả thù các vụ bắt bớ
Động từ
trả thù
trả thù một sự bất công
trả thù ai
trả thù ai