Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thirsty
/'θɜ:sti/
US
UK
Tính từ
khát nước
salty
food
makes
you
thirsty
thức ăn mặn làm anh khát nước
gây khát nước
thirsty
work
công việc gây khát nước
khát; thèm khát
fields
thirsty
for
rain
đồng ruộng khát mưa
the
team
is
thirsty
for
success
đội đó thèm khát được thắng cuộc